tiếng Việt | vie-000 |
vô đạo đức |
русский | rus-000 | аморальный |
русский | rus-000 | безнравственность |
русский | rus-000 | безнравственный |
русский | rus-000 | неэтичный |
русский | rus-000 | порочный |
tiếng Việt | vie-000 | bất hảo |
tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hư thân mất nết |
tiếng Việt | vie-000 | không đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | trái đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | tồi tệ |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | vô luân |
tiếng Việt | vie-000 | vô luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | đốn đời |