tiếng Việt | vie-000 |
vô ưu |
français | fra-000 | insouciant |
français | fra-000 | sans-souci |
русский | rus-000 | беззаботно |
русский | rus-000 | беззаботный |
русский | rus-000 | беспечно |
русский | rus-000 | беспечный |
tiếng Việt | vie-000 | không lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | không lo âu |
tiếng Việt | vie-000 | nhởn nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | vô tâm |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư lự |
𡨸儒 | vie-001 | 無憂 |