tiếng Việt | vie-000 |
võ trang |
italiano | ita-000 | corazzare |
bokmål | nob-000 | væpne |
русский | rus-000 | вооружать |
русский | rus-000 | вооружаться |
русский | rus-000 | вооружение |
русский | rus-000 | вооруженный |
tiếng Việt | vie-000 | bọc sắt |
tiếng Việt | vie-000 | có khí giới |
tiếng Việt | vie-000 | tự vũ trang |
tiếng Việt | vie-000 | vũ trang |