| tiếng Việt | vie-000 |
| vút lên | |
| bokmål | nob-000 | skyte |
| русский | rus-000 | взвиваться |
| русский | rus-000 | взлетать |
| tiếng Việt | vie-000 | bay bổng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | bay vút lên |
| tiếng Việt | vie-000 | cất cánh bay |
| tiếng Việt | vie-000 | lên nhanh như bay |
| tiếng Việt | vie-000 | vọt lên |
