tiếng Việt | vie-000 |
vứt bừa bãi |
русский | rus-000 | разбрасывать |
русский | rus-000 | разметать |
tiếng Việt | vie-000 | ném lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | quăng tứ tung |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng ... khắp nơi |
tiếng Việt | vie-000 | vứt lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | để bừa bộn |