| tiếng Việt | vie-000 |
| vứt lung tung | |
| русский | rus-000 | валять |
| русский | rus-000 | кидать |
| русский | rus-000 | побросать |
| русский | rus-000 | разбрасывать |
| tiếng Việt | vie-000 | lăn |
| tiếng Việt | vie-000 | lăn đi lăn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | ném bừa bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | quẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | vứt |
| tiếng Việt | vie-000 | vứt bừa |
| tiếng Việt | vie-000 | vứt bừa bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | để bừa bộn |
