tiếng Việt | vie-000 |
vững bền |
беларуская | bel-000 | устойлівы |
Deutsch | deu-000 | dauerhaft |
Deutsch | deu-000 | stabil |
Deutsch | deu-000 | standfest |
English | eng-000 | durable |
English | eng-000 | stable |
français | fra-000 | durable |
français | fra-000 | stable |
interlingua | ina-000 | persistente |
interlingua | ina-000 | stabile |
italiano | ita-000 | persistente |
italiano | ita-000 | stabile |
latviešu | lvs-000 | stabils |
русский | rus-000 | прочно |
русский | rus-000 | прочность |
русский | rus-000 | прочный |
русский | rus-000 | устойчивость |
русский | rus-000 | устойчивый |
español | spa-000 | estable |
español | spa-000 | seguro |
Türkçe | tur-000 | istikrarlı |
Türkçe | tur-000 | kararlı |
Türkçe | tur-000 | oturmuş |
tiếng Việt | vie-000 | bền |
tiếng Việt | vie-000 | bền chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bền lâu |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | vững |
tiếng Việt | vie-000 | vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
ייִדיש | ydd-000 | אױסהאַלטיק |