tiếng Việt | vie-000 |
xe đò |
English | eng-000 | coach |
français | fra-000 | autocar |
français | fra-000 | car |
italiano | ita-000 | autobus |
bokmål | nob-000 | buss |
bokmål | nob-000 | bussrute |
bokmål | nob-000 | rutebil |
русский | rus-000 | автобус |
русский | rus-000 | автобусный |
tiếng Việt | vie-000 | lộ trình xe buýt |
tiếng Việt | vie-000 | xe buýt |
tiếng Việt | vie-000 | xe ca |
tiếng Việt | vie-000 | xe khách |
tiếng Việt | vie-000 | ô tô buýt |
tiếng Việt | vie-000 | ô tô ca |