| tiếng Việt | vie-000 |
| xuất dương | |
| English | eng-000 | go abroad |
| français | fra-000 | aller à l’étranger |
| français | fra-000 | quitter son pays |
| русский | rus-000 | экспатриация |
| русский | rus-000 | экспатриироваться |
| русский | rus-000 | эмиграционный |
| русский | rus-000 | эмиграция |
| русский | rus-000 | эмигрировать |
| tiếng Việt | vie-000 | ra nước ngoài |
| tiếng Việt | vie-000 | ra nước ngoài sống |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất ngoại |
| 𡨸儒 | vie-001 | 出洋 |
