| tiếng Việt | vie-000 |
| xài xạc | |
| français | fra-000 | délabré |
| русский | rus-000 | истрепанный |
| русский | rus-000 | истрепаться |
| русский | rus-000 | обноситься |
| русский | rus-000 | ободранный |
| русский | rus-000 | обтрепанный |
| русский | rus-000 | обтрепаться |
| русский | rus-000 | потрепанный |
| русский | rus-000 | растрепанный |
| русский | rus-000 | трепаться |
| tiếng Việt | vie-000 | cỏ rả |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | kiệt quệ |
| tiếng Việt | vie-000 | luộm thuộm |
| tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi |
| tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi lếch thếch |
| tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi lốc thốc |
| tiếng Việt | vie-000 | mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | nát |
| tiếng Việt | vie-000 | rách |
| tiếng Việt | vie-000 | rách bươm |
| tiếng Việt | vie-000 | rách nát |
| tiếng Việt | vie-000 | rách rưới |
| tiếng Việt | vie-000 | sờn |
| tiếng Việt | vie-000 | sờn rách |
| tiếng Việt | vie-000 | tả |
| tiếng Việt | vie-000 | tả ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tả tơi |
| tiếng Việt | vie-000 | xác xơ |
| tiếng Việt | vie-000 | xạc xài |
