tiếng Việt | vie-000 |
xách ... đến |
русский | rus-000 | доносить |
русский | rus-000 | подносить |
tiếng Việt | vie-000 | bưng ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | cầm ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | gánh ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | khiêng ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | khuân ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | mang ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | vác ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... đến |