tiếng Việt | vie-000 |
xâu xé |
English | eng-000 | tear |
English | eng-000 | torment |
français | fra-000 | déchirer |
français | fra-000 | se partager |
français | fra-000 | s’entre-déchirer |
français | fra-000 | torturer |
русский | rus-000 | грызться |
русский | rus-000 | склока |
tiếng Việt | vie-000 | cãi cọ |
tiếng Việt | vie-000 | hiềm khích |
tiếng Việt | vie-000 | khục khặc |
tiếng Việt | vie-000 | nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xích mích |