tiếng Việt | vie-000 |
xây dựng nên |
русский | rus-000 | создание |
русский | rus-000 | строиться |
tiếng Việt | vie-000 | gây dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | kiến thiết nên |
tiếng Việt | vie-000 | lập |
tiếng Việt | vie-000 | sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |