tiếng Việt | vie-000 |
xã giao |
English | eng-000 | savoir vivre |
English | eng-000 | social relations |
français | fra-000 | relation sociales |
italiano | ita-000 | convenevole |
bokmål | nob-000 | sosial |
русский | rus-000 | дипломатический |
русский | rus-000 | дипломатия |
русский | rus-000 | официальый |
русский | rus-000 | приличие |
русский | rus-000 | церемонный |
tiếng Việt | vie-000 | có tính hợp quần |
tiếng Việt | vie-000 | hòa đồng |
tiếng Việt | vie-000 | khách sáo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | sự lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
𡨸儒 | vie-001 | 社交 |