tiếng Việt | vie-000 |
xã đoàn |
русский | rus-000 | ассоциация |
русский | rus-000 | корпорация |
tiếng Việt | vie-000 | hội |
tiếng Việt | vie-000 | hội liên hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | hội xã |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệp hội |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệp đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | phường |
tiếng Việt | vie-000 | phường hội |
tiếng Việt | vie-000 | quần hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn thể |
𡨸儒 | vie-001 | 社團 |