tiếng Việt | vie-000 |
xét nét |
русский | rus-000 | грызть |
русский | rus-000 | придираться |
русский | rus-000 | придирка |
русский | rus-000 | придирчивый |
русский | rus-000 | прицепляться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ hành bẻ tỏi |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ họe |
tiếng Việt | vie-000 | chê ỏng chê eo |
tiếng Việt | vie-000 | cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | cẳn nhẳn cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | gây sự |
tiếng Việt | vie-000 | hoạnh họe |
tiếng Việt | vie-000 | hạch sách |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sự |
tiếng Việt | vie-000 | vặn vẹo |