tiếng Việt | vie-000 |
xìu |
U+ | art-254 | 24E28 |
English | eng-000 | be flat |
English | eng-000 | fall |
français | fra-000 | faire triste mine |
français | fra-000 | se dégonfler |
русский | rus-000 | мрачнеть |
tiếng Việt | vie-000 | sa sầm mặt |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên buồn rầu |
tiếng Việt | vie-000 | xịu mặt |
𡨸儒 | vie-001 | 𤸨 |