| tiếng Việt | vie-000 |
| xóa ... đi | |
| русский | rus-000 | вымарывать |
| русский | rus-000 | вытравлять |
| русский | rus-000 | вычеркивать |
| русский | rus-000 | зачеркивать |
| русский | rus-000 | перечеркивать |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | gạc ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | gạch ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | gạch bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | gạch xóa |
| tiếng Việt | vie-000 | tẩy ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tẩy sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | xóa bỏ |
