PanLinx

tiếng Việtvie-000
xù lông
русскийrus-000взъерошенный
русскийrus-000всклокоченный
русскийrus-000дыбиться
русскийrus-000косматый
русскийrus-000лохматый
русскийrus-000мохнатый
русскийrus-000хохлиться
русскийrus-000щетиниться
tiếng Việtvie-000dày lông
tiếng Việtvie-000dựng lông
tiếng Việtvie-000lù xù
tiếng Việtvie-000nhiều lông
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000xốm
tiếng Việtvie-000xồm
tiếng Việtvie-000xồm xoàm


PanLex

PanLex-PanLinx