tiếng Việt | vie-000 |
xúm |
U+ | art-254 | 2038A |
English | eng-000 | cluster |
English | eng-000 | gather |
français | fra-000 | se rassembler |
français | fra-000 | s’attrouper |
русский | rus-000 | столпиться |
tiếng Việt | vie-000 | túm tụm |
tiếng Việt | vie-000 | tập họp |
tiếng Việt | vie-000 | tụ họp |
tiếng Việt | vie-000 | tụ tập |
𡨸儒 | vie-001 | 𠎊 |