tiếng Việt | vie-000 |
xăm mình |
English | eng-000 | tattoo |
français | fra-000 | se faire tatouer |
bokmål | nob-000 | tatovere |
русский | rus-000 | татуировать |
русский | rus-000 | татуировка |
tiếng Việt | vie-000 | chàm |
tiếng Việt | vie-000 | chàm mình |
tiếng Việt | vie-000 | xăm |
tiếng Việt | vie-000 | xăm da |