| tiếng Việt | vie-000 |
| xương sọ | |
| français | fra-000 | crâne |
| français | fra-000 | os du crâne |
| italiano | ita-000 | cranico |
| русский | rus-000 | череп |
| русский | rus-000 | черепной |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa cái |
| tiếng Việt | vie-000 | sọ |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu lâu |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu lâu hoa cái |
