tiếng Việt | vie-000 |
xấp |
U+ | art-254 | 22D78 |
français | fra-000 | liasse |
français | fra-000 | main |
français | fra-000 | mouiller légèrement |
русский | rus-000 | мочить |
русский | rus-000 | пачка |
русский | rus-000 | подшивка |
русский | rus-000 | стопа |
tiếng Việt | vie-000 | chấm |
tiếng Việt | vie-000 | chồng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng ướt |
tiếng Việt | vie-000 | thấm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tập |
𡨸儒 | vie-001 | 𢵸 |