tiếng Việt | vie-000 |
xởi lởi |
français | fra-000 | expansif |
français | fra-000 | ouvert |
русский | rus-000 | общительный |
tiếng Việt | vie-000 | chan hòa |
tiếng Việt | vie-000 | cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | dễ giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | dễ gần |
tiếng Việt | vie-000 | quảng giao |
tiếng Việt | vie-000 | thích giao thiệp |