PanLinx

tiếng Việtvie-000
ái mộ
Englisheng-000attach
Englisheng-000feel attach to
bokmålnob-000favoritt
bokmålnob-000tilbe
русскийrus-000признание
русскийrus-000успех
tiếng Việtvie-000cảm tình
tiếng Việtvie-000hoan nghênh
tiếng Việtvie-000hâm mộ
tiếng Việtvie-000người
tiếng Việtvie-000quý mến
tiếng Việtvie-000quý trọng
tiếng Việtvie-000tiếng
tiếng Việtvie-000tiếng tăm
tiếng Việtvie-000tán thưởng
tiếng Việtvie-000tôn kính
tiếng Việtvie-000tôn trọng
tiếng Việtvie-000vật được ưa thích
tiếng Việtvie-000ưa chuộng
𡨸儒vie-001愛慕


PanLex

PanLex-PanLinx