tiếng Việt | vie-000 |
ê ẩm |
bokmål | nob-000 | mør |
bokmål | nob-000 | støl |
bokmål | nob-000 | øm |
русский | rus-000 | ломить |
русский | rus-000 | ломота |
русский | rus-000 | разломить |
tiếng Việt | vie-000 | bị đau |
tiếng Việt | vie-000 | mỏi nhừ |
tiếng Việt | vie-000 | nhức |
tiếng Việt | vie-000 | nhức mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | rã rời |
tiếng Việt | vie-000 | đau |
tiếng Việt | vie-000 | đau nhức |
tiếng Việt | vie-000 | đau âm ỉ |