| tiếng Việt | vie-000 |
| óng ả | |
| English | eng-000 | lissome |
| français | fra-000 | gracieusement souple |
| русский | rus-000 | нежный |
| русский | rus-000 | шелковистый |
| русский | rus-000 | шелковый |
| tiếng Việt | vie-000 | mượt |
| tiếng Việt | vie-000 | mượt mà |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm mại |
| tiếng Việt | vie-000 | mịn |
| tiếng Việt | vie-000 | mịn màng |
| tiếng Việt | vie-000 | như lụa |
