tiếng Việt | vie-000 |
ăn nằm |
English | eng-000 | be accommodated |
English | eng-000 | be lodged |
English | eng-000 | sleep together |
français | fra-000 | coucher avec |
français | fra-000 | faire l’amour |
français | fra-000 | vivre maritalement |
русский | rus-000 | сношение |
русский | rus-000 | сожительство |
русский | rus-000 | сожительствовать |
tiếng Việt | vie-000 | giao cấu |
tiếng Việt | vie-000 | giao hợp |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại |