tiếng Việt | vie-000 |
đanh |
English | eng-000 | hard |
English | eng-000 | hard and dry |
English | eng-000 | hardened |
English | eng-000 | impessive |
English | eng-000 | sharp |
français | fra-000 | clou |
français | fra-000 | dur |
français | fra-000 | ferme |
français | fra-000 | pointe |
français | fra-000 | sec |
bokmål | nob-000 | spiker |
русский | rus-000 | гвоздь |
русский | rus-000 | хлесткий |
русский | rus-000 | чирей |
tiếng Việt | vie-000 | bôm bốp |
tiếng Việt | vie-000 | mụt |
tiếng Việt | vie-000 | nhọt |
tiếng Việt | vie-000 | âm vang |
tiếng Việt | vie-000 | đinh |
tiếng Việt | vie-000 | đôm đốp |
tiếng Việt | vie-000 | đầu đanh |
tiếng Việt | vie-000 | đầu đinh |