PanLinx

tiếng Việtvie-000
đem ... đi
русскийrus-000затаскивать
русскийrus-000относить
русскийrus-000снести
русскийrus-000уносить
tiếng Việtvie-000kéo ... đi
tiếng Việtvie-000mang ... đi
tiếng Việtvie-000mang theo
tiếng Việtvie-000tha ... đi
tiếng Việtvie-000đem theo
tiếng Việtvie-000đưa ... đi


PanLex

PanLex-PanLinx