| tiếng Việt | vie-000 |
| đi buôn | |
| français | fra-000 | faire du commerce |
| français | fra-000 | se faire commerçant |
| русский | rus-000 | коммерция |
| русский | rus-000 | торговать |
| tiếng Việt | vie-000 | buôn |
| tiếng Việt | vie-000 | buôn bán |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt động thương nghiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lái buôn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nghề buôn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thương nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | thương mại |
| tiếng Việt | vie-000 | thương nghiệp |
