tiếng Việt | vie-000 |
đi đày |
English | eng-000 | be banished |
English | eng-000 | be deported |
français | fra-000 | être déporté |
français | fra-000 | être exilé |
русский | rus-000 | ссылка |
русский | rus-000 | ссыльный |
tiếng Việt | vie-000 | bị phát lưu |
tiếng Việt | vie-000 | bị phát vãng |
tiếng Việt | vie-000 | bị đày |