tiếng Việt | vie-000 |
điều quân |
italiano | ita-000 | manovrare |
русский | rus-000 | передислокация |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí lại |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | dụng binh |
tiếng Việt | vie-000 | điều binh |
tiếng Việt | vie-000 | điều động quân đội |
tiếng Việt | vie-000 | đổi vị trí |