tiếng Việt | vie-000 |
điểm định hướng |
Universal Networking Language | art-253 | landmark(icl>position>thing) |
English | eng-000 | landmark |
français | fra-000 | repère |
русский | rus-000 | ориентир |
tiếng Việt | vie-000 | mốc định hướng |
tiếng Việt | vie-000 | vật chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vật định hướng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tanda tempat |