tiếng Việt | vie-000 |
điển chế |
русский | rus-000 | нормирование |
русский | rus-000 | нормированный |
русский | rus-000 | нормировать |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn mực hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quy cách hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | định chỉ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | định mức |
tiếng Việt | vie-000 | định ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | định tiêu chuẩn |
𡨸儒 | vie-001 | 典制 |