tiếng Việt | vie-000 |
điệp viên |
bokmål | nob-000 | agent |
bokmål | nob-000 | spion |
русский | rus-000 | агент |
русский | rus-000 | резидент |
русский | rus-000 | шпион |
tiếng Việt | vie-000 | do thám |
tiếng Việt | vie-000 | gián điệp |
tiếng Việt | vie-000 | người do thám |
tiếng Việt | vie-000 | người tình báo |
tiếng Việt | vie-000 | nội gián |
tiếng Việt | vie-000 | thám tử |
tiếng Việt | vie-000 | trinh sát viên |
tiếng Việt | vie-000 | trinh thám |
tiếng Việt | vie-000 | điệp |
tiếng Việt | vie-000 | điệp báo viên |
tiếng Việt | vie-000 | điệp ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | đặc vụ |
𡨸儒 | vie-001 | 諜員 |