tiếng Việt | vie-000 |
đoạt vị |
English | eng-000 | usurp the throne |
français | fra-000 | usurper le trône |
русский | rus-000 | узурпировать |
tiếng Việt | vie-000 | thoán đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm vị |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm đoạt |
𡨸儒 | vie-001 | 奪位 |