tiếng Việt | vie-000 |
đá bản |
Universal Networking Language | art-253 | slate(icl>roofing_material>thing) |
English | eng-000 | slate |
français | fra-000 | ardoise |
русский | rus-000 | шифер |
русский | rus-000 | шиферный |
tiếng Việt | vie-000 | diệp thạch |
tiếng Việt | vie-000 | phiến thạch |
tiếng Việt | vie-000 | đá tấm |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | genting sabak |