tiếng Việt | vie-000 |
đá ráp |
русский | rus-000 | наждак |
русский | rus-000 | наждачный |
русский | rus-000 | пемза |
tiếng Việt | vie-000 | bột mài |
tiếng Việt | vie-000 | bột nhám |
tiếng Việt | vie-000 | bột ráp |
tiếng Việt | vie-000 | phù hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | đá bọt |
tiếng Việt | vie-000 | đá mài |
tiếng Việt | vie-000 | đá nhám |