| tiếng Việt | vie-000 |
| đánh lùi | |
| русский | rus-000 | опрокидывать |
| русский | rus-000 | отбиваться |
| русский | rus-000 | отбрасывать |
| русский | rus-000 | отражать |
| русский | rus-000 | отражение |
| русский | rus-000 | теснить |
| tiếng Việt | vie-000 | chống cự |
| tiếng Việt | vie-000 | chống đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | gạt |
| tiếng Việt | vie-000 | hất |
| tiếng Việt | vie-000 | kháng cự |
| tiếng Việt | vie-000 | quật lui |
| tiếng Việt | vie-000 | quật lùi |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bạt |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bật |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh lui |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh trả |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy lùi |
| tiếng Việt | vie-000 | đỡ |
