tiếng Việt | vie-000 |
đánh tháo |
English | eng-000 | rescue |
français | fra-000 | délivrer |
français | fra-000 | faire échapper |
русский | rus-000 | отделываться |
tiếng Việt | vie-000 | lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | thoát thân |
tiếng Việt | vie-000 | tháo thân |