tiếng Việt | vie-000 |
đánh đổi |
English | eng-000 | barter |
English | eng-000 | exchange |
English | eng-000 | swap |
français | fra-000 | changer |
français | fra-000 | échanger |
русский | rus-000 | поменять |
русский | rus-000 | променять |
русский | rus-000 | размениваться |
tiếng Việt | vie-000 | thay |
tiếng Việt | vie-000 | trao đổi |
tiếng Việt | vie-000 | yêu mến hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đổi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chác |
tiếng Việt | vie-000 | đổi lấy |
tiếng Việt | vie-000 | ưa thích hơn |