PanLinx

tiếng Việtvie-000
đâm phải
русскийrus-000врезаться
русскийrus-000натыкаться
русскийrus-000обрезаться
tiếng Việtvie-000cắt phải
tiếng Việtvie-000cứa phải
tiếng Việtvie-000húc phải
tiếng Việtvie-000va phải
tiếng Việtvie-000vấp phải
tiếng Việtvie-000đứt
tiếng Việtvie-000đứt tay


PanLex

PanLex-PanLinx