tiếng Việt | vie-000 |
đì |
U+ | art-254 | 80DD |
普通话 | cmn-000 | 胝 |
國語 | cmn-001 | 胝 |
Hànyǔ | cmn-003 | chī |
Hànyǔ | cmn-003 | dì |
Hànyǔ | cmn-003 | zhī |
English | eng-000 | callous |
English | eng-000 | corn |
English | eng-000 | scrotum |
français | fra-000 | bourses |
français | fra-000 | scrotum |
日本語 | jpn-000 | 胝 |
Nihongo | jpn-001 | chi |
Nihongo | jpn-001 | mame |
Nihongo | jpn-001 | shi |
Nihongo | jpn-001 | tako |
Nihongo | jpn-001 | tei |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 胝 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | dji |
русский | rus-000 | напускаться |
русский | rus-000 | обругать |
русский | rus-000 | отделывать |
русский | rus-000 | отчитывать |
русский | rus-000 | ругать |
tiếng Việt | vie-000 | choảng |
tiếng Việt | vie-000 | chưởi |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chửi |
tiếng Việt | vie-000 | chửi bới |
tiếng Việt | vie-000 | chửi mắng |
tiếng Việt | vie-000 | chửi rủa |
tiếng Việt | vie-000 | cự |
tiếng Việt | vie-000 | ghè |
tiếng Việt | vie-000 | mắng |
tiếng Việt | vie-000 | mắng nhiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếc móc |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | quở mắng |
tiếng Việt | vie-000 | ra lầy |
tiếng Việt | vie-000 | réo |
tiếng Việt | vie-000 | xài |
tiếng Việt | vie-000 | xạc |
tiếng Việt | vie-000 | xỉ vả |
𡨸儒 | vie-001 | 胝 |
廣東話 | yue-000 | 胝 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dai1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zi1 |
广东话 | yue-004 | 胝 |