tiếng Việt | vie-000 |
đơm |
U+ | art-254 | 22CA0 |
U+ | art-254 | 22CDE |
English | eng-000 | bamboo fish trap |
English | eng-000 | serve out |
English | eng-000 | sew on |
français | fra-000 | coudre |
français | fra-000 | nasse |
français | fra-000 | remplir un bol |
русский | rus-000 | пришивать |
tiếng Việt | vie-000 | dát |
tiếng Việt | vie-000 | khâu ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | may ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đính |
𡨸儒 | vie-001 | 𢲠 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢳞 |