tiếng Việt | vie-000 |
đưa ... lại gần |
русский | rus-000 | подставлять |
русский | rus-000 | придвигать |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... tới gần |
tiếng Việt | vie-000 | dịch ... lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... đến gần |