tiếng Việt | vie-000 |
đương chức |
English | eng-000 | in action |
English | eng-000 | in charge |
English | eng-000 | in office |
français | fra-000 | en fonction |
русский | rus-000 | служащий |
tiếng Việt | vie-000 | đang hành sự |
tiếng Việt | vie-000 | đang phục vụ |
tiếng Việt | vie-000 | đương phiên |