tiếng Việt | vie-000 |
được giải thoát |
русский | rus-000 | высвобождаться |
русский | rus-000 | освобождаться |
русский | rus-000 | освобождение |
tiếng Việt | vie-000 | thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tự giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | tự giải thoát |
tiếng Việt | vie-000 | được cứu chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | được cứu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | được giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | được phóng thích |
tiếng Việt | vie-000 | được tha |
tiếng Việt | vie-000 | được thả |