| tiếng Việt | vie-000 |
| được lòng | |
| English | eng-000 | be trusted by |
| English | eng-000 | enjoy the trust of |
| русский | rus-000 | импонировать |
| русский | rus-000 | нравиться |
| русский | rus-000 | подкупать |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... thích |
| tiếng Việt | vie-000 | thích |
| tiếng Việt | vie-000 | được cảm tình |
| tiếng Việt | vie-000 | ưa thích |
