| tiếng Việt | vie-000 |
| được thử thách | |
| русский | rus-000 | бывалый |
| русский | rus-000 | искушенный |
| русский | rus-000 | испытанный |
| русский | rus-000 | проверенный |
| tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | dày dạn |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | từng trải |
| tiếng Việt | vie-000 | được tôi luyện |
